Có 2 kết quả:

酿母菌 niàng mǔ jūn ㄋㄧㄤˋ ㄇㄨˇ ㄐㄩㄣ釀母菌 niàng mǔ jūn ㄋㄧㄤˋ ㄇㄨˇ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

yeast

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

yeast

Bình luận 0